Tuyển dụng TOKUTEI • Chế Biến Thực Phẩm • Ibaraki, Nhật Bản | Đầu Nhật

Ibaraki-ken, Ryugasaki-shi
Vị trí: Japan
Mức lương: ¥1,100 / Giờ
Visa: Tokutei
Các kỹ năng: JLPT N3, Tokutei Chế Biến Thực Phẩm
Giới tính: Nam
Hình thức việc làm: Nhân viên chính thức
Ngành nghề: Chế biến thực phẩm

📢 THÔNG TIN TUYỂN DỤNG

  • TÓM TẮT CHI TIẾT CÔNG VIỆC

    求人情報の概要

  • Ưu Đãi Và Quyền Lợi

    働く環境と特典

  • Kyujin Shōsai

    求人詳細

  • Ứng tuyển ngay

    今すぐ応募

TÓM TẮT CHI TIẾT CÔNG VIỆC

🔹 📑 Mô tả công việc:
✔️ Chuẩn bị nguyên liệu thực phẩm (túi nguyên liệu ~20kg)
✔️ Làm việc trong môi trường nhà máy chế biến thực phẩm hiện đại
✔️ Tuân thủ quy trình vệ sinh và an toàn thực phẩm

🔹 📌 Yêu cầu công việc:
✔️ 👨‍🍳 Giới tính: N/A/M
✔️ 👶🧓 Độ tuổi: 18 - 40
✔️ 🗣️ Tiếng Nhật: Kaiwa tương đương N3 trở lên
✔️ 📜 VISA: Tokutei Gino
✔️ 📍 Địa điểm làm việc: Ibaraki-ken, Ryugasaki-shi
✔️ 📋 Số lượng tuyển: 3 người

🔹 💼 Loại hình công việc:
✔️ ⏳ Thời gian làm việc:

  • Ca ngày: 08:00 - 17:00
  • Ca đêm: 17:00 - 26:00 (giải lao 60 phút)
    ✔️ 📆 Ngày nghỉ: Tuần nghỉ 2 ngày theo lịch công ty

🔹 ✨ Quyền lợi:
✔️ 💰 Lương cơ bản: 1,100 Y/H (tăng ca +25%)
✔️ 💵 Thu nhập thực tế:

  • Ca ngày: ~16.4M
  • Ca đêm: 22 - 26M (đã trừ chi phí, có bảng lương tham khảo)
    ✔️ ⏳ Làm thêm:
  • 3 tháng đầu học việc: Làm 8h/ngày
  • Sau 3 tháng: Được làm thêm tối đa 60h/tháng
    ✔️ 📈 Tăng lương:
    ✔️ 🎁 Thưởng: Không

ƯU ĐÃI & QUYỀN LỢI

🏠 Nhà ở tiện nghi:

  • Chi phí nhà ở: 26,500 Y/T (1 người/phòng)
  • 💡 Điện, ga, nước: Tính theo thực phí

🌎 Môi trường làm việc đa quốc gia:
👥 Nhân sự hiện tại:
🇮🇩 20 Indo | 🇻🇳 5 Việt | 🇲🇲 1 Myanma | 🇰🇭 10 Campuchia | 🇵🇭 20 Philipin

📆 Lịch PV & nhập cảnh:
📅 PV: Sau khi có hồ sơ
✈️ Nhập cảnh: T3, T4, T5

📢 THÔNG BÁO ĐƠN HÀNG - T941

🏢 Công ty: T&T UV TIN YAD THE
🗾 Hợp đồng: Đặc định 5 năm - Đầu Nhật

📑 NỘI DUNG

  • 👨‍🍳 GT: N/A/M
  • 👶🧓 ĐT: 18 - 40
  • 📜 VISA: Tokutei Gino
  • 🗣 Tiếng Nhật: Kaiwa tương đương N3 trở lên
  • 📌 SL tuyển: 3 người
  • 🏭 Ngành nghề: Chế biến thực phẩm
  • 📑 NDCV: Chuẩn bị nguyên liệu từ trong túi nguyên liệu (khoảng 20kg)

📍 ĐỊA ĐIỂM L.V

📍 Ibaraki-ken, Ryugasaki-shi

⏳ THỜI GIAN L.V

🕗 Ca ngày: 08:00 - 17:00
🌙 Ca đêm: 17:00 - 26:00 (Giải lao 60p)

📆 NGÀY NGHỈ

🗓 Tuần nghỉ 2 ngày theo lịch công ty sắp xếp

💴 LƯƠNG & CHẾ ĐỘ

  • 💰 L.G: 1,100 Y/H (Tăng ca +25%)
  • 💵 Về tay:
    • Ca ngày: ~16.4M
    • Ca đêm: 22 - 26M (Đã trừ chi phí, có bảng lương tham khảo)
  • ⏳ Làm thêm:
    • 3 tháng đầu học việc: Làm 8h/ngày
    • Sau 3 tháng quen việc: Được giao làm thêm tối đa 60h/tháng
  • 📈 Tăng lương: Có
  • 🎁 Thưởng: Không

🏠 NHÀ Ở & CHI PHÍ

  • 🏠 Tiền nhà: ~26,500 Y/T (1 người/phòng)
  • 💡 Điện, ga, nước: Tính theo thực phí

📝 LỊCH PV & NHẬP CẢNH

📅 PV: Sau khi có hồ sơ
✈️ Vào cty: T3, T4, T5

🌏 MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC

👥 Nhân sự hiện tại:
🇮🇩 20 Indo | 🇻🇳 5 Việt | 🇲🇲 1 Myanma | 🇰🇭 10 Campuchia | 🇵🇭 20 Philipin

💡 Lưu ý: Với nội dung công việc và mức lương như đã trao đổi, nếu bạn đồng ý tham gia phỏng vấn và ứng tuyển đơn, vui lòng hoàn thiện hồ sơ theo mẫu và gửi lại cho chúng tôi để tiến hành ứng tuyển. Chúng tôi sẽ liên hệ lại để xác nhận lịch phỏng vấn.

📩 Hồ sơ ứng tuyển cần chuẩn bị :

KHAI FORM - MẪU CHUNG
(Copy tin nhắn và điền thông tin sau dấu hai chấm)


1. Thông tin cá nhân:
• HỌ TÊN:
• Năm sinh:
• Địa chỉ (Chữ Hán):
• Quê quán ở VN (tỉnh):

2. Visa và thời gian sang Nhật:
• Hạn visa:
• Ngày sang Nhật:
• Hạn hợp đồng với công ty hiện tại:

3. Thông tin cá nhân:
• Chiều cao:
• Cân nặng:
• Nhóm máu:
• Tay thuận:

4. Thị lực:
• Mắt trái: ....../10
• Mắt phải: ....../10

5. Tình trạng hôn nhân:
• ______________

6. Trình độ tiếng Nhật:
• Có JLPT: N?
• Không có JLPT, giao tiếp tương đương:

7. Nội dung công việc tại các công ty trước đây:
[Công ty 1] TTS:
• Quá trình làm việc: Từ ________ đến ________
• Tên công ty (Chữ Hán): ________
• Loại Visa: ________
• Công ty sản xuất sản phẩm gì: ________
• Nội dung công việc bạn làm (chi tiết): ________
• Tên nghiệp đoàn: ________

[Công ty 2] Tokutei Gino/Tokutei Katsudo:
• Quá trình làm việc: Từ ________ đến ________
• Tên công ty (Chữ Hán): ________
• Loại Visa: ________
• Công ty sản xuất sản phẩm gì: ________
• Nội dung công việc bạn làm (chi tiết): ________
• Tên nghiệp đoàn: ________

[Công ty 3] (Nếu có):
• Quá trình làm việc: Từ ________ đến ________
• Tên công ty (Chữ Hán): ________
• Loại Visa: ________
• Công ty sản xuất sản phẩm gì: ________
• Nội dung công việc bạn làm (chi tiết): ________
• Tên nghiệp đoàn: ________

8. Danh sách thành viên trong gia đình:
• Bố:
Họ tên: __________________________
Tuổi: ____________________________
Nghề nghiệp: _____________________
Tỉnh/Thành phố đang sống: ________

• Mẹ:
Họ tên: __________________________
Tuổi: ____________________________
Nghề nghiệp: _____________________
Tỉnh/Thành phố đang sống: ________

• Vợ/Chồng(Nếu có):
Họ tên: __________________________
Tuổi: ____________________________
Nghề nghiệp: _____________________
Tỉnh/Thành phố đang sống: ________

• Con (Nếu có):
Họ tên: __________________________
Tuổi: ____________________________
Nghề nghiệp/Trạng thái: ___________
Tỉnh/Thành phố đang sống: ________

• Anh ruột (Nếu có):
Họ tên: __________________________
Tuổi: ____________________________
Nghề nghiệp: _____________________
Tỉnh/Thành phố đang sống: ________

• Chị ruột (Nếu có):
Họ tên: __________________________
Tuổi: ____________________________
Nghề nghiệp: _____________________
Tỉnh/Thành phố đang sống: ________

• Em ruột (Nếu có):
Họ tên: __________________________
Tuổi: ____________________________
Nghề nghiệp: _____________________
Tỉnh/Thành phố đang sống: ________

9. GIẤY TỜ HỒ SƠ (Chụp ảnh):
• Ảnh 2 mặt thẻ ngoại kiều
• Ảnh mặt hộ chiếu
• Ảnh chứng chỉ (3kyu/Senmonkyu)
• Giấy hoàn thành 3 năm TTS
• CV gốc
• Ảnh thẻ kích thước 3x4 (có thể chụp bằng điện thoại)

Chúc các bạn phỏng vấn thuận lợi!



Chân thành cảm ơn!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ :

Avatar
HOA - BAH

Làm việc tại : ベトナム技能実習生送り出し機関

Hotline : #

Email : hoa.jpjobs@jpjobs.store

Địa chỉ : #

Messenger : Chat ngay

🌐BAH - 72 - HT - CBTP - T941.

⭕️ L.C.B : 1.100 Y/H – TOKUTEI • CHẾ BIẾN THỰC PHẨM • IBARAKI KEN – RYUGASAKI SHI  | ĐẦU NHẬT.

🎯 N3 ↑

🛠️ Y/c: N/a/m

📩 Chi tiết vui lòng IB.

🌐BAH – 72 – HT – CBTP – T941.​

Japan